DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
દાખલ કરો đưa vào
દાખલ કરો nhập vào
દાખલ કરો Chèn
દુરુપયોગનો અહેવાલ આપો Báo cáo vi phạm
દુર્ભાવનાપૂર્ણ જાહેરાત quảng cáo độc hại
દુર્ભાવનાપૂર્ણ-જાહેરાત quảng cáo độc hại
દૃશ્ય પ્રકાર kiểu góc nhìn
દેખાડવું hiện
દેશ/ક્ષેત્ર quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
દ્વિ-પરિમાણીય hai chiều
દ્વિતીય કૅલેન્ડર lịch phụ
દ્વિદિશ song hướng
ધમકી-રોધી નિરીક્ષણ નીતિ chính sách giám sát chống bắt nạt
ધારણા નીતિ Chính sách duy trì
ધ્યાન chú ý
ધ્વજાંકિત, ફ્લેગ કરેલ đã gắn cờ, đã gắn cờ
ધ્વજાંકિત, ફ્લેગ કરેલ gắn cờ
ન ગમતુ સંભાષણ lời ghét
નંબર નથી phi số
નકારો từ chối