DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
ટચટોન âm chạm
ટચટોન ડાયલિંગ quay số âm chạm
ટચપૅડ bàn chạm
ટાઇલ lát
ટાઇલ છબી ảnh lát
ટાસ્કપેડ Bảng nhiệm vụ
ટિક માર્ક nhãn kiểm
ટિન્ટ sắc
ટિન્ટ sắc thái
ટિપ્પણી chú thích
ટીક માર્ક nhãn kiểm
ટીપ mẹo
ટૅપ gõ nhẹ
ટૅપ અને હોલ્ડ Gõ nhẹ và Giữ
ટૅપ કરીને કરો Gõ nhẹ và Thực thi
ટૅપ કરો gõ nhẹ, nhấn
ટૅપ કરો અને મોકલો Gõ nhẹ và Gửi
ટૅબ્લેટ Máy tính bảng
ટૅબ્લેટ PC máy tính bảng
ટેક્સ્ટ મેસેજ tin nhắn văn bản