DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
જમણું તીર mũi tên phải
જમણે-થી-ડાબે phải-qua-trái
જમ્પ સૂચી Danh sách Nhảy
જર્નલ sổ ký sự
જાણકારી thông tin
જાણકારી પટ્ટી thanh thông tin
જાહેરાત ID ID quảng cáo
જુઓ અને અનુભવો mã thông báo khóa
જેસ્ચર એન્જિન Động cơ cử chỉ
જોક પ્રોગ્રામ chương trình đùa
જોડાણ રિમાઇન્ડર Nhắc Đính Kèm
જોડો રેખા đường nối
ઝાંખપ mờ
ઝાંખુ Nhạt
ઝિપ કરો nén
ઝુંબેશ chiến dịch
ઝુમ thu phóng
ઝુમ ઘટાડો thu nhỏ
ઝૂમ thu phóng
ઝૂમ ઇન phóng to