DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
ઍન્ટિસ્પાયવેર પ્રોગ્રામ chương trình chống phần mềm gián điệp
એક-થી-વધુ સંબંધ quan hệ một-nhiều
એકમ đơn vị
એકલ-ઉપયોગ કોડ mã dùng một lần
એકાંતરો પ્રવાહ Dòng thay đổi
એકાઉન્ટ ચિત્ર ảnh tài khoản
એન ડૅશ gạch nối ngắn
એન્કોડિંગ mã hóa
એન્ક્રિપ્ટ કરો Mật mã hoá, mã hóa
એન્ટિટી નિષ્કાસન trích xuất thực thể
એન્ડ યુઝર người dùng cuối
એન્ડ યુઝર người dùng
એન્સેસ્ટર tổ tiên
એપોસ્ટ્રોફી móc đơn
એપ્લિકેશન ứng dụng
એપ્લિકેશન અપડેટ Cập nhật Ứng dụng
એપ્લિકેશન આદેશ lệnh ứng dụng
એપ્લિકેશન સારાંશ Tóm tắt Ứng dụng
એપ્લિકેશન સ્વિચ chuyển ứng dụng
એપ્લિકેશન સ્વિચિંગ chuyển ứng dụng