DictionaryForumContacts

   
أ غ ض خ ت ر ص ع ن ل ي ح ه ج ا   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
للمستفيد RUT RUT người thụ hưởng
لمس gõ nhẹ, nhấn
لمس متعدد cảm ứng đa điểm, đa chạm
لمس وإرسال Gõ nhẹ và Gửi
لوح الألوان bảng màu
لوح المعلومات bảng trắng
لوح المناقشة bảng thảo luận
لوحة ô xếp
لوحة التحكم Panel điều khiển
لوحة التقويم الديناميكية Ô xếp thông tin lịch trực tiếp
لوحة الطلب bàn phím số
لوحة العمل cốt truyện
لوحة الكتابة اليدوية pa-nen viết tay
لوحة اللمس bàn chạm
لوحة المستند Pa-nen Tài liệu
لوحة المستند Pa nen tài liệu
لوحة المفاتيح bàn phím
لوحة المهام Bảng Tác vụ
لوحة تسجيل أعلى النقاط bảng xếp hạng
لوحة رسم قماشية bức vẽ