DictionaryForumContacts

   
أ غ ض خ ت ر ص ع ن ل ي ح ه ج ا   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
جزء الأشخاص Ô Liên hệ được chọn
جزء البيانات ngăn dữ liệu
جزء البيانات الخارجية phần dữ liệu ngoài
جزء التجميع ngăn gộp nhóm
جزء التدقيق الإملائي Ngăn sửa lỗi chính tả
جزء التدقيق النحوي Ngăn sửa lỗi ngữ pháp
جزء التطبيق phần ứng dụng
جزء التعليقات Ngăn hiển thị chú thích
جزء التعليمات البرمجية ô mã
جزء التفاصيل ngăn chi tiết
جزء العمل ngăn làm việc
جزء القراءة ngăn đọc
جزء المجلدات Ngăn Thư mục
جزء الملاحظات Ngăn Ghi chú
جزء المهام ngăn tác vụ
جزء بيانات خارجية phần dữ liệu ngoài
جزء قاموس المترادفات Ngăn soát từ đồng nghĩa
جزء مهام تنسيق الكائنات Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng
جزء مهام مخصص ngăn tác vụ tùy chỉnh
جزء ويب Phần Web