DictionaryForumContacts

   English Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6327 entries)
PowerPoint static Trình chuyển đổi PowerPoint tĩnh
PowerPoint XML Format Định dạng XML của PowerPoint
pre-boot trước khởi động
precedent đứng trước
precision touchpad bàn di chuột chính xác
precomposed character kí tự dựng sẵn
predefined bookmark thẻ đánh dấu tài liệu được xác định trước
predefined object đối tượng được xác định trước
predicate xác lập
prefetch tải tại nền
preliminary data validation xác thực dữ liệu sơ bộ
preload tải trước
prepaid card thẻ trả trước
Prepare Chuẩn bị
prepopulation Tập hợp trước
presence hiện diện
presence icon biểu tượng hiện diện
presence status trạng thái hiện diện
Presence unknown Không biết trạng thái
present trình bày