DictionaryForumContacts

   English Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6327 entries)
Automatic Replies Trả lời Tự động
automatic reply trả lời tự động
Automatic Speech Recognition Nhận dạng Tiếng nói Tự động
automatic update cập nhật tự động
automatically save lưu tự động
Automation Tự động hóa
Automation object đối tượng tự động hoá
AutoMovie Tự làm phim
AutoPlay Tự chơi
AutoPreview Xem trước Tự động
autosave lưu tự động
AutoShape Hình tự động
AutoShapes Hình tự động
AutoSum Tự động tính tổng
AutoText Văn bản Tự động
auxiliary display hiển thị phụ
availability sự sẵn sàng
availability indicator chỉ báo sự sẵn có
available sẵn có, sẵn dùng
available sẵn sàng