DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6281 entries)
Calendar Concierge Bộ trợ giúp xếp Lịch
calendar data dữ liệu lịch
Calendar Event Search Tìm kiếm Sự kiện Lịch
calendar information thông tin lịch
calendar item mục lịch
calendar item peek tóm tắt mục lịch
Calendar live tile Ô xếp thông tin lịch trực tiếp
Calendar peek Tóm tắt lịch biểu
Calendar Preview Xem trước lịch
calendar program chương trình lịch
Calendar Sharing Service Dịch vụ chia sẻ lịch
Calendar Snapshot Hiện trạng Lịch
calendar view dạng xem lịch biểu
Call Gọi
Call Cuộc gọi
call cuộc gọi
call gọi
call answering trả lời cuộc gọi
call forwarding chuyển tiếp cuộc gọi
Call Forwarding Off Chuyển tiếp Cuộc gọi Tắt