DictionnaireLe forumContacts

   Bengali
Google | Forvo | +
phrases
< চিহ্ন < -> n
génér. dấu bé hơn
<< চিহ্ন <-> Майкр. n
génér. dấu bé hơn
চিহ্ন n
micr. dấu a còng
< চিহ্ন n
génér. dấu bé hơn
> চিহ্ন n
micr. dấu lớn hơn
> " চিহ্ন n
micr. dấu a còng
চিহ্ন: 47 phrases, 1 sujets
Microsoft47