词典论坛联络

   
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
主题的术语 微软 (1710 статей)
ngắt phần برخه ماتى
ngày đến hạn ټاکلې نېټه
ngày hết hạn له کاره وتنې نېټه
nghe غوږنیونه
nghiêng رېوند
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc سوداګري
nghệ sĩ هنرمند
ngoại tuyến ناليکى
ngoại vi څنګ وزلې
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng غځېدونکې ډول پاڼې ژبه
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode د نایونیکوډ پروګرامونو ژبه
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản د لومتن د نښولو ژبه
Ngôn ngữ đường XML XML یونلور ژبه
ngôn ngữ lập trình پروګرامونې ژبه
ngôn ngữ máy tính کمپیوټر ژبه
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc جوړې شوې پوښتن ژبه
ngoặc nhọn ګوټليندۍ
ngủ پرکالېدل
ngửa mặt مخپورته
ngưng lại تمېدل