登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
中文
丹麦语
乌克兰语
俄语
保加利亚语
克罗地亚语
加泰罗尼亚语
匈牙利语
土耳其语
塞尔维亚拉丁语
巴斯克语
希腊语
德语
意大利语
拉丁语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
斯洛伐克语
斯洛文尼亚语
日语
法语
波兰语
爱尔兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
立陶宛语
罗马尼亚语
芬兰语
英语
荷兰语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
阿拉伯语
马耳他语
⇄
中文
丹麦语
乌克兰语
俄语
保加利亚语
克罗地亚语
加泰罗尼亚语
匈牙利语
土耳其语
塞尔维亚拉丁语
巴斯克语
希腊语
德语
意大利语
拉丁语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
斯洛伐克语
斯洛文尼亚语
日语
法语
波兰语
爱尔兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
立陶宛语
罗马尼亚语
芬兰语
英语
荷兰语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
阿拉伯语
马耳他语
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
主题的术语
微软
(3750 статей)
hình nền
fundo de ambiente de trabalho
hình nền
padrão de fundo
Hình tự động
forma automática
hích nhẹ
toque
hiển thị
apresentar
hiển thị
visualizar
hiện hoạt
ativo
hiệu năng
desempenho
hiệu ứng 3-D
efeito 3D
hình chữ
glifo
hình chữ nhật lựa chọn
retângulo de seleção
hình dạng được phân tích
forma de divisão
hình thu nhỏ
miniatura
Hình tự động
Formas Automáticas
hiển thị ngoài
monitor externo
hiển thị phụ
ecrã auxiliar
Hiển thị Tên Thân thiện
Mostrar Nome Amigável
hiển thị thêm
ecrã adicional
Hiện đang chơi
Em Execução, Em Reprodução
hiện diện
presença
获取短网址