词典论坛联络

   
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
主题的术语 微软 (3326 статей)
उजवी जोड dấu ngoặc nhọn đóng
उजवो कंस dấu ngoặc vuông đóng
उजवो बाण mũi tên phải
उजव्यान आंखचें dóng thẳng phải, căn phải
उडकी सुची Danh sách Nhảy
उणी दृश्टी tầm nhìn thấp
उण्यांत उणी स्थापणूक cài đặt tối thiểu
उतर गुठलावचें tự ngắt dòng
उतर मेजणी đếm chữ
उतर वेगळावपी bộ tách từ
उतराचो एक्सट्रॅक्शन डिक्शनरी từ điển trích xuất theo từ
उतराचो भाग एक्सट्रॅक्शन डिक्शनरी từ điển trích xuất theo phần từ
उतारो Văn bản
उतारो văn bản
उतारो आदारीत डिजायनर Trình thiết kế Dựa trên Văn bản
उतारो क्षेत्र vùng văn bản
उतारो गुठलायता bẻ dòng, ngắt dòng
उतारो गुठलावचो tự ngắt dòng văn bản
उतारो ग्रहणीयतायो thuộc tính văn bản
उतारो टॅलिफोन điện thoại văn bản