DictionaryForumContacts

   
   ଈ  ଊ ଋ ୠ ଌ ୡ  ଐ       ଙ     ଞ    ଢ ଣ         ଵ     ଳ        ା େ ୀ ଂ ୗ ଃ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଟାସ୍କ ଅନୂସୂଚକ Bộ lập lịch nhiệm vụ
ଟାସ୍କ ଉନ୍ମୋଚକ Điểm thi triển
ଟାସ୍କ ତାଲିକା danh sách nhiệm vụ
ଟାସ୍କ ଦଣ୍ଡିକା ବଟନ୍ nút thanh tác vụ
ଟାସ୍କ ଦଣ୍ଡିକା ବଟନ୍ nút thanh_tác_vụ
ଟାସ୍କ ଫଳକ ngăn tác vụ
ଟାସ୍କଦଣ୍ଡିକା Thanh tác vụ
ଟାସ୍କପ୍ୟାଡ୍ Bảng nhiệm vụ
ଟାସ୍କ୍‌ସମୂହ ପିକ୍ Tóm tắt nhiệm vụ
ଟାସ୍କ୍ ପଥ đường dẫn nhiệm vụ
ଟାସ୍କ୍ ଫଳକ ଆପ୍ଲିକେସନ୍ ứng dụng ngăn tác vụ
ଟିକର୍ ଟେପ୍ Băng điện báo
ଟିପଚିହ୍ନ vân tay
ଟିପଚିହ୍ନ ପାଠକ đầu đọc dấu tay
ଟିପି ଧରି ରଖନ୍ତୁ nhấn xuống
ଟିପ୍ପଣୀ ଟ୍ଯାଗ୍ thẻ lưu ý
ଟିପ୍ପଣୀ ପୃଷ୍ଠା trang ghi chú
ଟିପ୍ପଣୀସମୂହ ଫଳକ ngăn ghi chú
ଟିମ୍ ପ୍ଲାନର୍ Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ
ଟିମ୍ ୱାର୍କ୍ କେନ୍ଦ୍ର Trung tâm Công việc theo Nhóm