DictionaryForumContacts

   
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
hệ điều hành sistem pengendalian
Hệ lưu trữ trong Exchange Stor Exchange
Hệ thống Ngoài Sistem Luaran
hệ thống thư thoại sistem mel suara
hình bentuk
hình ảnh gambar
hình ảnh chân thực imersif
Hình ảnh nổi bật Gambar Feature
hình cấp cao bentuk superior
hình cắt từ màn hình pangkasan skrin
hình chủ bentuk induk
hình nền latar desktop
hình nền kertas dinding
hình tự do bentuk bebas
Hình tự động AutoBentuk
hiển thị papar
hiện tayang
hiện hoạt aktif
hiệu năng prestasi
hiệu ứng 3-D kesan 3D