| |||
cái gì (đấy) | |||
chẳng hiểu vì sao (почему-то); phần nào (в некоторой степени); một phần nào (в некоторой степени); đôi chút (в некоторой степени); hơi (в некоторой степени); không hiểu sao (почему-то); không hiểu tại sao (почему-то) |
что-то : 81 צירופים, 3 נושאים |
כללי | 78 |
פִּתגָם | 1 |
פִּתגָם | 2 |