מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
что-тоמתח
כלל. cái gì (đấy)
.לא רש chẳng hiểu vì sao (почему-то); phần nào (в некоторой степени); một phần nào (в некоторой степени); đôi chút (в некоторой степени); hơi (в некоторой степени); không hiểu sao (почему-то); không hiểu tại sao (почему-то)
что-то
: 81 צירופים, 3 נושאים
כללי78
פִּתגָם1
פִּתגָם2