DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
актуальный adj.acentos
gen. thời sự (насущный); trước mắt (насущный); cấp thiết (насущный); cấp bách (насущный); thiết yếu (насущный); nóng hối (злободневный); sốt dẻo (злободневный); hợp thời (своевременный); kịp thời (своевременный)
актуальный
: 1 a las frases, 1 temas
General1