Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Latvian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
он сумеет это сделать
stresses
gen.
nó có thề
có khả năng
làm được việc đó
;
anh ta làm nồi
làm được
việc đó
;
việc đó thì nó làm được
(làm nối)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips