DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шашечный adj.stresses
gen. thuộc về cờ nhảy; theo ô bàn cờ (о расположении); ô vuông (о расположении); ô chéo (о расположении)
 Russian thesaurus
шашечный adj.
gen. прил. от шашка
шашечный: 1 phrase in 1 subject
General1