DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
усилить vstresses
gen. tăng cường; xúc tiến; đẩy mạnh; tăng thêm
radio, el. khuếch đại
усилиться v
gen. được tăng cường (xúc tiến, đầy mạnh); tăng lên; mạnh lên
 Russian thesaurus
усилит. abbr.
abbr. усилительное
усилить: 8 phrases in 1 subject
General8