DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
указанный adj.stresses
gen. đã định; đã chỉ; đã kể
указать v
gen. chỉ dẫn (показывать); chi (пальцем); trò (пальцем); chỉ vào (ссылаться на кого-л.); vin vào (ссылаться на кого-л.); viện vào (ссылаться на кого-л.); chỉ thị (давать указание); ra chỉ thị (давать указание); chỉ giáo (давать указание); huấn thị (давать указание)
fig. chỉ dẫn; chỉ bảo; hướng dẫn; chi giáo; chỉ rõ; vạch rõ
указанный: 4 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft1