Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Danish
English
Esperanto
Estonian
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
удостоиться
v
stresses
gen.
được tặng thường
(звания, награды, ban thường, phong tặng, phong, tặng, ban)
ironic.
được ban cho
;
được
удостоить
v
gen.
tặng thưởng
;
ban thưởng
;
phong tặng
;
phong
;
tặng
;
ban
ironic.
ban cho
(оказывать внимание)
удостоиться:
9 phrases
in 1 subject
General
9
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips