DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
удовлетворённый adj.stresses
gen. mãn nguyện (довольный); toại nguyện (довольный); mãn ý (довольный); hài lòng (довольный); vừa lòng (довольный); hà hê (довольный); hà dạ (довольный); hề hả (довольный); đắc ý (довольный); được thỏa mãn (о желании и т.п.)
удовлетвориться v
gen. thỏa mãn; mãn nguyện; toại nguyện; mãn ý; hài lòng; vừa lòng; thỏa dạ; hả dạ; hả hê; hể hả
удовлетворить v
gen. làm thỏa mãn (исполнять, осуществлять); thỏa mãn (исполнять, осуществлять); thực hiện (исполнять, осуществлять); làm... thỏa mản (делать довольным, mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng, thỏa dạ, hà dạ, hả hê, hề hả); đáp ứng (соответствовать); phù hợp (соответствовать); cung ứng đầy đủ (снабжать, обеспечивать); cung cấp đầy đủ (снабжать, обеспечивать); bảo đảm cung cấp (снабжать, обеспечивать)
удовлетворённый: 4 phrases in 1 subject
General4