DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
снасть nstresses
coll. đồ lề; dụng cụ; công cụ
nautic. dây; thừng; chão
снасти n
gen. dây dợ; thừng chão; dây thừng
снасть: 2 phrases in 1 subject
General2