DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рождение nstresses
gen. sự sinh; đẻ; sinh đẻ; sinh nở; sinh hạ; sinh sản; ở cữ; nằm bếp; nằm lửa; sự sinh ra; đẻ ra; ra đời; chào đời; ngày sinh (дата рождения); sinh nhật (дата рождения)
рождение: 41 phrases in 1 subject
General41