DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | verb | to phrases
родимый nstresses
gen. ruột thịt; ruột; bà con; thân thích; thân thuộc; ruột rà; họ hàng; trong họ
родимые n
gen. cha mẹ; bố mẹ; ba má; thầy me; thầy u; thầy đẻ; song thân; hai thân; thân sinh; phụ mẫu
родимый adj.
gen. đẻ
родить v
gen. sinh; đẻ; sinh đẻ; sinh nở; sinh hạ; sinh sản; ở cữ; nằm bếp; nằm lửa
fig. sinh ra (быть причиной появления чего-л.); gây ra (быть причиной появления чего-л.); tạo nên (быть причиной появления чего-л.); sản sinh (быть причиной появления чего-л.)
inf. đâm hoa kết quả (о почве, растениях); ra trái (о почве, растениях); ra quả (о почве, растениях); sinh sàn (о почве, растениях)
родиться v
gen. sinh; đẻ; sinh ra; đẻ ra; ra đời; chào đời; mọc lên (произрастать); sinh sản (произрастать); đâm hoa kết quả (произрастать)
fig. phát sinh (возникать); nảy sinh (возникать); này ra (возникать); sinh ra (возникать); xuất hiện (возникать)
родимый: 36 phrases in 1 subject
General36