DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
раскольник nstresses
gen. kẻ chia rẽ; kẻ phân liệt
cleric. người ly giáo; người ratkônhic; người không theo quốc giáo
 Russian thesaurus
раскольники n
gen. официальное название сторонников старообрядчества в России. Большой Энциклопедический словарь