| |||
đã cởi quằn áo; ở trần (до пояса); ở trằn truồng (полностью); truồng (полностью); không mặc áo ngoài (без верхнего платья); không mặc bành-tô (без верхнего платья) | |||
| |||
cởi quần áo; cời trần (до пояса); cời truồng (полностью); cời trần truồng (полностью) | |||
| |||
cời quần áo | |||
lột quần áo (грабить); lột (грабить); bóc áo tháo cày (грабить) | |||
| |||
mục; phân hoạch |
раздетый: 14 phrases in 2 subjects |
General | 6 |
Microsoft | 8 |