DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
проведать vstresses
gen. biết (узнавать); hay (узнавать); được biết (узнавать); hay tin (узнавать); biết tin (узнавать)
inf. thăm (навещать); đến thăm (навещать); đi thăm (навещать); thăm viếng (навещать)