| |||
chuyến, cuộc đi; chuyến, cuộc đi du lịch (путешествие); hành trình (путешествие); du hành (путешествие); lãng du (путешествие); chuyến, cuộc đi chơi (экскурсия); đi tham quan (экскурсия); chuyến, cuộc đi thăm (визит); chuyên, cuộc đi biếu diễn (гастрольная) |
поездка: 20 phrases in 1 subject |
General | 20 |