DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перемещение nstresses
gen. sự đồi dời; di chuyển; chuyển di; chuyền dời; dời đi; chuyển đi; thiên đi; chuyền; thiên; di; dời; sự thuyên chuyển (по службе); chuyển dịch (по службе); điều động (по службе); thuyên (по службе); chuyển (по службе); đối (по службе); điều (по службе)
geol. sự chuyền vị; chuyển dịch
 Russian thesaurus
перемещения n
gen. смена (должностных лиц)
перемещение: 5 phrases in 1 subject
Microsoft5