DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
особа nstresses
gen. cá nhân; nhân vật; người
ironic. người tai mắt; ông bự
особый adj.
gen. đặc biệt (Una_sun); đặc biệt (особенный); khác thường (необычный); lạ thường (необычный); dị thường (необычный); riêng lẻ (отдельный); riêng rẽ (отдельный); riêng biệt (отдельный); cá biệt (отдельный); riêng (отдельный)
 Russian thesaurus
особ. abbr.
abbr. особенно
особа: 13 phrases in 1 subject
General13