DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
облетать vstresses
gen. bay quanh (вокруг); bay chung quanh (вокруг, xung quanh); bay qua (пролетать стороной); lan truyền (распространяться); loan truyền (распространяться); loan báo (распространяться); truyền đi (распространяться); rụng (опадать — о листьях); rơi (опадать — о листьях); rơi trụi (оставаться без листьев); trụi lá (оставаться без листьев); bay khắp; đáp máy bay đến khắp nơi
avia. bay thử (испытать самолёт и т.п.)
inf. chạy khắp; đến khăp nơi
облетать: 2 phrases in 1 subject
General2