DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
низший adj.stresses
gen. thấp nhất; kém nhất; xấu nhất; cấp dưới (подчинённый); hạ cấp (подчинённый); sơ đằng (простейший); hạ đẳng (простейший); đơn giàn nhất (простейший); sơ cấp (начальный)
 Russian thesaurus
низший adj.
superl. прил. от низкий
низший: 7 phrases in 1 subject
General7