DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
натяжка nstresses
gen. sự dăng (действие); chăng (действие); căng (действие); kéo thẳng ra (действие)
fig. sự gượng gạo; gắng gương
натяжка: 4 phrases in 1 subject
General4