DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мочь vstresses
gen. có thể...được (Una_sun); được (Una_sun); có thề; có thể.... được; có thể... nổi; biết (уметь)
inf. sức; sức lực; khả năng
 Russian thesaurus
мог. v
mil., abbr. воинская могила; могила; солдатская могила
мочь: 107 phrases in 2 subjects
General105
Informal2