DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
когда-тоstresses
gen. ngày xưa (в прошлом); ngày trước (в прошлом); đã có lúc nào đấy (в прошлом); đã có lần nào đấy (в прошлом); sẽ có lúc nào đấy (в будущем); sẽ có khi nào đấy (в будущем)
когда-то: 8 phrases in 1 subject
General8