DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | verb | to phrases
именной adj.stresses
gen. có ghi tên; ký danh; có khắc tên (с выгравированным именем)
gram. có tính chất tình từ
иметь v
gen. (Una_sun)
иметься v
gen.
именной: 150 phrases in 2 subjects
General148
Saying2