Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Bosnian cyrillic
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Wayana
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
знак ≤
n
comp., MS
dấu bé hơn hay bằng
знак
n
comp., MS
ký tự
§ знак
n
comp., MS
dấu mục
знак /
n
comp., MS
sổ chéo
знак ≥
n
comp., MS
dấu lớn hơn hay bằng
Знак "
n
comp., MS
dấu nháy kép đóng
;
dấu nháy kép mở
;
dấu nháy thẳng
Знак ±
n
comp., MS
dấu cộng hay trừ
Знак -
n
comp., MS
dấu trừ
Знак
n
comp., MS
dấu bé hơn
Знак $
n
comp., MS
dấu đô la
Знак %
n
comp., MS
dấu phần trăm
Знак ¢
n
comp., MS
kí tự ¢
Знак
n
comp., MS
dấu a còng
Знак +
n
comp., MS
dấu cộng
Знак `
n
comp., MS
dấu sắc
Знак {
n
comp., MS
dấu ngoặc nhọn mở
Знак <
n
comp., MS
dấu bé hơn
Знак !
n
comp., MS
dấu chấm than
Знак †
n
comp., MS
kí tự †
Знак &
n
comp., MS
dấu và
Знак >
n
comp., MS
dấu lớn hơn
Знак €
n
comp., MS
kí hiệu euro
Знак ®
n
comp., MS
thương hiệu đã đăng kí
Знак =
n
comp., MS
dấu bằng
Знак ×
n
comp., MS
dấu nhân
Знак ÷
n
comp., MS
dấu chia
Знак
n
comp., MS
dấu a còng
знак:
4 phrases
in 1 subject
Microsoft
4
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips