DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
закончиться vstresses
gen. xong; hết; mãn; được hoàn thành; kết liễu; được kết thúc
закончить v
gen. làm xong; hoàn thành; kết thúc; kết liễu
закончиться: 11 phrases in 1 subject
General11