DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
задать тонstresses
gen. làm gương (показать пример); nêu gương (показать пример); cầm cân này mực (дать направление); đóng vai trò lãnh đạo (дать направление); cầm đầu (дать направление); chủ trì (дать направление); cầm càng (дать направление)
mus. lấy giọng; chỉ rõ âm độ (cho đội đồng ca trước khi hát); cầm càng