| |||
cháy hết (сгорать); cháy trụi (сгорать); bị đốt sạch (сгорать); thiêu cháy (сгорать); thiêu hủy (сгорать); phai màu (выцветать); bạc màu (выцветать); nhợt màu (выцветать); nhạt đi (выцветать) | |||
được (удаваться); có kết quả tốt (удаваться); thành công (удаваться) |
выгорать: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |