| |||
có đức hạnh cao; hào hiệp; khẳng khái; cao cả (возвышенный); cao thượng (возвышенный); cao quý (возвышенный); thanh cao (возвышенный); trang nhã (изысканный); thanh tao (изысканный); cao nhã (изысканный); tao nhã (изысканный); phong nhã (изысканный); tế nhị (изысканный) | |||
quý tộc (дворянский) |
благородный: 10 phrases in 2 subjects |
General | 9 |
Saying | 1 |