DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
безвкусный adj.stresses
gen. vô vị; không mùi vị; nhạt nhẽo
fig. không đẹp mắt; thiếu thầm mỹ
безвкусно adv.
gen. một cách vô vị; không đẹp mắt; thiếu thầm mỹ
безвкусный: 1 phrase in 1 subject
General1