DictionaryForumContacts

   Bosnian cyrillic
Google | Forvo | +
to phrases
Знак " n
comp., MS dấu nháy kép đóng; dấu nháy kép mở; dấu nháy thẳng
Знак ± n
comp., MS dấu cộng hay trừ
Знак - n
comp., MS dấu trừ
Знак n
comp., MS dấu bé hơn
Знак $ n
comp., MS dấu đô la
Знак % n
comp., MS dấu phần trăm
Знак ¢ n
comp., MS kí tự ¢
Знак n
comp., MS dấu a còng
Знак + n
comp., MS dấu cộng
Знак ` n
comp., MS dấu sắc
Знак { n
comp., MS dấu ngoặc nhọn mở
Знак < n
comp., MS dấu bé hơn
Знак ! n
comp., MS dấu chấm than
Знак † n
comp., MS kí tự †
Знак & n
comp., MS dấu và
Знак > n
comp., MS dấu lớn hơn
Знак € n
comp., MS kí hiệu euro
Знак ® n
comp., MS thương hiệu đã đăng kí
Знак = n
comp., MS dấu bằng
Знак × n
comp., MS dấu nhân
Знак ÷ n
comp., MS dấu chia
Знак n
comp., MS dấu a còng
знак ≤ n
comp., MS dấu bé hơn hay bằng
знак n
comp., MS ký tự
§ знак n
comp., MS dấu mục
знак / n
comp., MS sổ chéo
знак ≥ n
comp., MS dấu lớn hơn hay bằng
Знак: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4