DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
tây-namstresses
gen. юго-запад (направление); юго-западный
hướng, phía Tây-Nam
gen. юго-запад (направление)
thuộc về Tây-Nam
gen. юго-западный
cái tay nắm
tech. рукоятка; рукоять
khu, vùng, miền Tây-Nam
gen. юго-запад (местность)
tay năm
gen. пятеро
tay nắm
gen. ручка (рукоятка)
hướng, phía tây nam
nautic. зюйд-вест
tây nam: 30 phrases in 3 subjects
General28
Informal1
Nonstandard1