DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thỏa hiệpstresses
gen. пойти на компромисс
inf. уговор (соглашение); уговариваться; уговориться
có tính chất thỏa hiệp
polit. соглашательский
chính sách, sự thỏa hiệp
polit. соглашательство
có tính chất thòa hiệp
gen. компромиссный
sự thỏa hiệp
gen. компромисс
thỏa hiệp: 8 phrases in 2 subjects
General5
Politics3