DictionaryForumContacts

   Galician
Google | Forvo | +
to phrases
rexistro n
comp., MS bản ghi; bản ghi; ghi nhật ký; ghi sự kí; việc đăng ký; nhật kí, sự kí; sổ đăng ký
rexistro: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2