DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thuộc về quý tộcstresses
gen. аристократический
quý tộc
gen. барский
thuộc về quý tộc
gen. дворянский
quý tộc
obs. благородный (дворянский)
thuộc về quý tộc
obs. великосветский
quý tộc
obs. знатный (принадлежащий к знати)
tước vị quý tộc
gen. дворянство (звание)
quỷ tộc
gen. барин (помещик)
tầng lớp quý tộc
gen. дворянство (сословие)
giới quý tộc
gen. знать (аристократия)
quý tộc: 20 phrases in 4 subjects
General16
Historical1
Informal1
Obsolete / dated2