Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
nô lệ
stresses
gen.
подневольный
(рабский)
;
раболепный
;
рабский
(тяжёлый, непосильный)
fig.
лакейский
thuộc về
nô lệ
gen.
кабальный
người
nô lệ
gen.
невольник
(раб)
;
невольница
(раб)
tình trạng, thân phận
nô lệ
gen.
неволя
(рабство)
thái độ, sự
nô lệ
gen.
раболепие
;
раболепство
thuộc về
nô lệ
gen.
рабский
tình trạng, đia vị, ách
nô lệ
gen.
кабала
tình trạng, cảnh
nô lệ
obs.
невольничество
(рабство)
người, kẻ, tên
nô lệ
prop.&figur.
раб
nô lệ:
40 phrases
in 1 subject
General
40
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips